Có 1 kết quả:
走步 zǒu bù ㄗㄡˇ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk
(2) to step
(3) pace
(4) traveling (walking with the ball, a foul in basketball)
(2) to step
(3) pace
(4) traveling (walking with the ball, a foul in basketball)
Bình luận 0